Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
一月 yī yuè
ㄧ ㄩㄝˋ
1
/1
一月
yī yuè
ㄧ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng giêng
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình tích kỳ 2 - 屏跡其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Ký Lý Bột - 寄李渤
(
Trương Tịch
)
•
Mộ thu uổng Bùi Đạo Châu thủ trát, suất nhĩ khiển hứng, ký cận trình Tô Hoán thị ngự - 暮秋枉裴道州手札,率爾遣興,寄近呈蘇渙侍御
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngô trung điền phụ thán - 吳中田婦歎
(
Tô Thức
)
•
Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記
(
Tô Thức
)
•
Sơ thu vãng yết nghiệp sư Nhơn Ân Nguyễn tiên sinh sơn phần cảm thuật - 初秋往謁業師仁恩阮先生山墳感述
(
Đào Tấn
)
•
Thái vi 4 - 采薇 4
(
Khổng Tử
)
•
Văn Thù chương - 文殊章
(
Jingak Hyesim
)
Bình luận
0